HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
55
Giây

Put up with là gì? Cách sử dụng Put up with trong tiếng Anh

Cụm động từ là một chủ đề rộng và phức tạp trong tiếng Anh. Ta thường mất nhiều nhiều thời gian để tích lũy dần dần khối kiến thức khổng lồ này. Trong đó, “put up with” là cụm động từ phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ này trong bài viết sau đây.

1. Put up with là gì?

Put up with là gì

Put up with là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng, cam chịu hoặc chấp nhận một điều gì đó gây khó chịu, phiền toái. Thường dùng để nói về sự kiềm chế cảm xúc, sự không hài lòng nhưng vẫn tiếp tục chịu đựng thay vì cố gắng thay đổi tình hình.

Ví dụ.

  • Minh has to put up with his roommate’s loud music every night.
    (Minh phải chịu đựng tiếng nhạc to của bạn cùng phòng mỗi tối.)
  • Lan put up with the crowded bus every morning to get to work.
    (Lan cam chịu đi xe buýt đông đúc mỗi sáng để đến chỗ làm.)

2. Cách dùng cấu trúc Put up with

cấu trúc put up with

Cụm động từ put up with luôn đi kèm với một danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) chỉ người hoặc sự việc mà bạn đang phải chịu đựng.

Cấu trúc: Put up with + something/someone - chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì

Trong đó:

  • something: một sự việc, tình huống
  • somebody: một người

Ví dụ:

  • I can put up with the room being untidy, but I hate it if it's not clean.(Tôi có thể chịu đựng căn phòng trở nên bừa bộn, nhưng tôi lại hét nó nếu nó không sạch sẽ.)
  • I don't know how he puts up with their constant complaints. (Tôi không biết anh ấy phải chịu đựng những lời phàn nàn liên tục của họ như thế nào.)
  • I put up with Alan’s mistakes because of his sincere apology. (Tôi tha thứ cho lỗi lầm của Alan bởi lời xin lỗi chân thành của cậu ấy.)
  • My father put up with my stupid thoughts because he loves me so much. (Bố tôi đã tha thứ cho những suy nghĩ ngu ngốc của tôi vì ông ấy yêu tôi rất nhiều.)

Xem thêm:

=> 1000 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN THÔNG DỤNG NHẤT

3. Các từ đồng nghĩa với Put up with

Ngoài cụm động từ put up with, tiếng Anh còn có nhiều từ và cụm từ khác mang nghĩa tương tự như chịu đựng, cam chịu, tha thứ, hoặc chấp nhận điều gì đó không dễ chịu. Langmaster đã tổng hợp danh sách các từ đồng nghĩa với put up with phổ biến, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Tolerate

/ˈtɒləreɪt/

Tha thứ, khoan dung

Suffer

/ˈsʌfə/

Chịu đựng, trải qua

Endure

/ɪnˈdjʊə/

Cam chịu, chịu được

Bear

/beə/

Chịu đựng

Stomach

/ˈstʌmək/

Cam chịu, nuốt (hận)

Swallow

/ˈswɒləʊ/

Nuốt, chịu đựng

Submit

/səbˈmɪt/

Quy phục, chấp nhận

Shoulder

/ˈʃəʊldə/

Gánh vác, chịu trách nhiệm

Accept

/əkˈsɛpt/

Chấp nhận, đồng ý

Acknowledge

/əkˈnɒlɪʤ/

Thừa nhận, công nhận

Concede

/kənˈsiːd/

Nhận, thừa nhận

Consent

/kənˈsɛnt/

Đồng ý, chấp thuận

Defer

/dɪˈfɜː/

Làm theo, phục tùng

Receive

/rɪˈsiːv/

Công nhận, tiếp nhận

Withstand

/wɪðˈstænd/

Chống chịu, chịu đựng

Approve

/əˈpruːv/

Tán thành, chấp thuận

Recognise

/ˈrɛkəɡnaɪz/

Công nhận, thừa nhận

Release

/rɪˈliːs/

Giải thoát, miễn trừ

Support

/səˈpɔːt/

Hỗ trợ, chịu đựng, dung thứ

Các từ đồng nghĩa với put up with

4. Cụm động từ khác của Put

Bên cạnh cụm put up with, động từ put trong tiếng Anh còn kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành những cụm động từ đa nghĩa rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi cụm mang một sắc thái và ý nghĩa khác nhau, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn.

Dưới đây là danh sách các phrasal verbs với put thường gặp:

 

Cụm từ

Ý nghĩa tiếng Việt

Put aside

Để dành, gạt sang một bên

Put across

Truyền đạt, truyền tải (ý tưởng, thông điệp)

Put back

Để lại vào chỗ cũ

Put by

Lảng tránh, để dành

Put down

Đặt xuống, ghi chú

Put forward

Đề xuất, đưa ra ý kiến

Put in

Đưa vào, đệ trình (tài liệu, thiết bị)

Put in for

Nộp đơn xin, yêu cầu chính thức

Put off

Trì hoãn, hoãn lại

Put on

Mặc (quần áo), đeo (giày), đội (mũ)...

Put out

Dập tắt (lửa, thuốc lá)

Put through

Hoàn tất, kết nối (cuộc gọi), bắt ai trải qua

Put up

Dựng lên, treo lên

Put somebody up

Cho ai ở nhờ

Put up with

Chịu đựng, cam chịu (ai đó hoặc điều gì đó)

5. Phân biệt Put up with và Keep up with

Mặc dù put up withkeep up with đều là cụm động từ có kết cấu tương tự (động từ + giới từ + with), nhưng ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang bối rối giữa hai cụm này, hãy xem bảng phân biệt dưới đây để hiểu rõ và sử dụng chính xác nhé!

Đặc điểm

Put up with

Keep up with

Ý nghĩa

Chịu đựng, tha thứ, chấp nhận điều không mong muốn

Theo kịp, duy trì tốc độ hoặc mức độ với ai/cái gì đó

Cách sử dụng

  • Khi không thể thay đổi hoàn cảnh nên phải chịu đựng
  • Khi tha thứ cho ai đó
  • Khi buộc phải tiếp tục chung sống với điều mình không thích
  • Khi bạn muốn duy trì tốc độ làm việc, học tập, cuộc sống 
  • Khi bạn cần cập nhật thông tin, xu hướng, kiến thức mới

Cấu trúc

Put up with + someone/something

Keep up with + someone/something

Ví dụ minh họa

We had to put up with the noisy construction next door. (Chúng tôi phải chịu đựng công trình xây dựng ồn ào bên cạnh.)

She tries to keep up with her classmates in math. (Cô ấy cố gắng theo kịp các bạn cùng lớp trong môn toán.)

Mẹo phân biệt nhanh:

  • Nếu bạn đang chịu đựng điều gì đó khiến bạn khó chịu → dùng put up with
  • Nếu bạn đang cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cập nhật điều gì đó → dùng keep up with

Phân biệt Put up with và Keep up with

6. Bài tập cấu trúc Put up with

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. It took the firefighters three hours to …………………. the fire.

A. put out

B. put up

C. put by

2. We are having a new oven ………………….

A. put up

B. put in

C. put off

3. Don’t …………………. what you can do today till tomorrow.

A. put out

B. put off

C. put through

4. I'm not going to …………………. his smoking any longer.

A. put by

B. put in

C. put up with

5. She combed her hair and …………………. a hat.

A. put by

B. put up with

C. put on

null

Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống

1. Phong puts ... a small amount every year towards his gap year.

2. The seminar has been put ... until next Sunday.

3. The baby is just putting ... an act to win his mother's sympathy.

4. I fail to put ... these hot days

5. Could you put me ... to the chief of marketing?

6. You should put the lights ... when you leave the room.

7. You should work on your soft skills to be able to put your thinking ...

8. My teacher has agreed to put a good word ... for her.

9. Everyone seems to disagree with the suggestion which is put … by Han.

Đáp án

Bài tập 1:

1. put out

2. put in

3. put off

4. put up with

5. put on

Bài tập 2:

1. by 

2. off 

3. on

4. up with

5. through 

6. out 

7. across 

8. in 

9. forward

Sau bài học cùng Langmaster bạn đã nắm rõ được put up with là gì chưa? Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc put up with trong tiếng Anh và các chủ đề xoanh quanh nó. Để giúp bạn hiểu rõ về trình độ tiếng Anh của mình và đưa ra phương hướng học tập thích hợp, hãy làm bài kiểm tra tại đây nhé. Chúc các bạn học tốt!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat